Từ một vùng “Vũng Bèo” đầy bùn lầy và lau sậy, nơi từng là miền đất “trên bến dưới thuyền”, giáo xứ Bến Hải đã vươn mình. Cộng đoàn Công giáo này đã bền bỉ giữ vững đức tin suốt gần 70 năm giữa lòng Gò Vấp đô thị hóa.
Ẩn mình sâu trong con hẻm nhỏ số 332/60 đường Dương Quảng Hàm, phường An Nhơn, TPHCM (trước 1.7.2025 là phường 5, quận Gò Vấp, TPHCM), nhà thờ Bến Hải hôm nay hiện lên như một biểu tượng tĩnh lặng giữa nhịp sống hối hả của thành phố. Ít ai biết rằng, ngôi thánh đường khang trang này được xây nên từ những giọt mồ hôi và niềm tin vững vàng của những con người xa quê đi tìm một mái nhà đức tin giữa vùng đất lạ.
TỪ MÀI NHÀ TRANH ĐẾN NGÔI THÁNH ĐƯỜNG KHANG TRANG
Giữa thập niên 1950 của thế kỷ trước, cha Giuse Maria Nguyễn Kế Phú cùng một nhóm giáo dân Công giáo từ giáo phận Hải Phòng đã rời quê nhà, mang theo hành trang là Thánh Giá, tượng Đức Mẹ Mân Côi, về phương Nam lập nghiệp. Đặt chân đến vùng đất “Vũng Bèo” - nơi chỉ có bùn lầy, lau sậy và muỗi - họ đối mặt với muôn vàn khó khăn. Cụ Trần Văn Thành, nay đã ngoài 80 tuổi, bồi hồi kể: “Chúng tôi vào Nam bằng tàu thủy, cập bến vùng đất gọi là ‘Vũng Bèo’. Chỉ toàn bùn, nước đục và lau sậy, đêm xuống thì muỗi nhiều không đếm xuể. Nhưng lạ lắm, ai cũng cảm thấy an lòng, vì bên cạnh luôn có cha Phú, có tượng Mẹ Mân Côi. Cha bảo: Cứ dựng nguyện đường trước, Chúa sẽ lo sau”. Trên vùng đất nghèo, người dân sống bằng nghề chèo đò, tắm ngựa và bốc xếp hàng hóa từ các bến nhỏ như Bến Cát, Bến Tàu… Họ bám đất bằng đôi tay chai sạn, vừa mưu sinh, vừa cùng nhau dựng một ngôi nhà nguyện đơn sơ, nơi thờ phượng đầu tiên của giáo xứ Bến Hải ngày nay.
Nhiều thập niên sau, ngôi nhà thờ nhỏ bé năm nào chỉ như một mái che tạm bợ, run rẩy trước mỗi mùa mưa gió, nhưng vẫn là chốn quy tụ của những người con xa xứ. Năm 1982, cha Gioan Baotixita Nguyễn An Hòa khởi xướng tu sửa ngôi thánh đường. Những kèo sắt kiên cố, tường gạch vững chắc, và 14 chặng Đàng Thánh Giá được dựng lên đánh dấu bước chuyển mình đầu tiên. Một giáo dân lớn tuổi nhớ lại: “Mỗi viên gạch là một niềm hy vọng được xây lên”. Giáo xứ bước vào thời kỳ ổn định đầu tiên.
Không lâu sau đó, từ năm 1992 đến 1999, cha Vinh Sơn Trần Văn Hòa tiếp nối việc mở rộng thánh đường, sửa sang cung thánh, nhà xứ, và mở rộng khuôn viên để có chỗ cho các công trình tương lai. Đây là giai đoạn giáo xứ chọn Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời làm bổn mạng.
Thời linh mục Giuse Maria Phạm Hồng Thái (2001-2005) đã đặt nền móng cho công trình nhà thờ mới bằng việc mua thêm 1.500m2 đất, xây dựng nhà thờ tạm, tạo tiền đề cho những bước tiến lớn hơn. “Lúc ấy ai cũng háo hức mà cũng lo lắng. Xây nhà thờ là giấc mơ lớn, nhưng kinh phí đều hạn hẹp”, một thành viên trong ban hành giáo nói.
Linh mục Giuse Phạm Công Trường (2005-2020) là cha xứ thứ năm của Bến Hải tiếp nối công việc của các vị tiền nhiệm. Cột mốc lịch sử là vào ngày 6.5.2006, Đức Hồng Y Gioan Baotixita Phạm Minh Mẫn đặt viên đá đầu tiên xây dựng. Sau hơn bốn năm nỗ lực vượt khó, ngày 30.12.2010, thánh đường Bến Hải khang trang được khánh thành và cung hiến.
Từ một mái nhà đơn sơ đến ngôi thánh đường khang trang giữa lòng đô thị hôm nay, giáo xứ Bến Hải đã viết nên một hành trình đức tin sống động, nơi mỗi thế hệ đều để lại dấu chân bền vững trên con đường hiệp nhất và yêu thương.
THÔN XƯA ĐÃ NÊN HÌNH VÓC ĐÔ THỊ
Hôm nay, giữa lòng đô thị đông đúc, giáo xứ Bến Hải là nơi quy tụ hơn 4.000 giáo dân. Dù bận rộn với cuộc sống, họ vẫn tìm được điểm tựa tinh thần trong cộng đoàn, nơi mọi người gọi nhau là anh chị em. Giáo xứ được chia thành bốn giáo họ: Thánh Antôn, Thánh Giuse Lao Động, Thánh Louis và Đức Mẹ Mân Côi, trải dài trên địa bàn rộng hơn 3km2. Hiện nay, dưới sự hướng dẫn của cha sở Giuse Dương Vũ, các hoạt động mục vụ như giáo lý, bác ái và sinh hoạt đoàn thể ngày càng phát triển, xây dựng một cộng đoàn gắn bó và sống động.
Chương trình giáo lý thiếu nhi là điểm sáng nổi bật, với hơn 40 giáo lý viên phụ trách gần 700 thiếu nhi mỗi tuần. Mỗi sáng Chúa nhật, khuôn viên nhà thờ rộn rã tiếng tiếng cười và bước chân trẻ nhỏ. Những em nhỏ lớp Rước Lễ vỡ lòng háo hức học kinh Lạy Cha bằng những giọng đọc non nớt, còn các em lớp Thêm Sức thì cùng nhau tìm hiểu về các dụ ngôn trong Tin Mừng. Một giáo lý viên đã gắn bó nhiều năm chia sẻ: “Nhiều em ở trọ với ba mẹ, cuộc sống thiếu thốn lắm, nhưng vẫn đi học giáo lý đều đặn. Nhìn các em chăm chỉ học hỏi, tôi thấy trách nhiệm của người dạy giáo lý lớn hơn”.
Người lớn trong giáo xứ cũng tích cực tham gia các hội đoàn như hội Bà Mẹ Công giáo, Huynh đoàn Đaminh, hội Gia Đình Phạt Tạ Thánh Tâm, Legio Mariæ, hội Cầu Nguyện… Các ca đoàn như Đa Minh, Phaolô, Thiên Cung, Hồng Ân... góp phần làm phong phú đời sống phụng vụ, là nơi gìn giữ tình thân giữa các thế hệ. Ban Kẻ Liệt và Nhóm Lòng Thương Xót Chúa thường xuyên thăm viếng, cầu nguyện cho người bệnh, những hoạt động âm thầm nhưng đầy tính nhân văn, mang lại hơi ấm tinh thần cho nhiều gia đình trong lúc khó khăn. Giới trẻ trong giáo xứ cũng không đứng ngoài dòng chảy ấy. Các bạn trẻ vừa tham gia sinh hoạt, vừa hỗ trợ các lớp giáo lý, phụ giúp lễ nghi, tổ chức chương trình mùa Vọng, mùa Chay và nhiều hoạt động ngoại khóa ý nghĩa. Anh Nguyễn Huy Toàn, một thành viên trong nhóm Giới trẻ nhận định: “Giáo xứ như một gia đình thứ hai, nâng đỡ chúng tôi trong đức tin và cuộc sống.”
Thời gian trôi qua, hình ảnh “bến” và “thuyền” không còn như thuở đầu, nhưng “nước” - biểu tượng của sự sống và hồng ân - vẫn chảy tràn trên vùng đất này. Đó là nước mắt của hy sinh, là mồ hôi của kiến tạo, là sức sống của một giáo xứ được hình thành từ miền ngập úng giữa lòng thành phố.
Hà Giang
Bình luận