Trong thập niên 1960, dưới tác động của làn sóng di dân sau Hiệp định Genève 1954, hàng loạt giáo xứ mới được thành lập ở miền Nam Việt Nam. Kéo theo đó là sự xuất hiện của nhiều nhà thờ mới. Cũng trong thập niên này, kiến trúc hiện đại miền Nam Việt Nam bước vào giai đoạn phát triển rực rỡ nhất. Đội ngũ kiến trúc sư ngày càng đông đảo, kỹ thuật xây dựng không ngừng được cải tiến. Bê tông đúc tại chỗ đã đạt tới độ hoàn thiện cao. Các vật liệu như đá rửa, đá mài, gạch bông… đã có thể tự sản xuất trong nước. Song song đó, tư duy cấp tiến và tinh thần quốc gia được nâng cao đã thúc đẩy nhiều linh mục chánh xứ lựa chọn loại hình kiến trúc này cho ngôi nhà thờ mới. Chính nhờ những lý do ấy mà ngày nay, chúng ta có thể tìm thấy nhiều nhà thờ làm ví dụ cho một phong cách đáng ghi nhớ của Việt Nam.

Một trong số đó là nhà thờ Chánh tòa Trái tim Cực sạch Đức Mẹ của Tổng giáo phận Huế, thường được gọi là nhà thờ Phủ Cam. Được khởi công từ năm 1963 nhưng do các biến động lịch sử mà đến năm 2000 mới thật sự hoàn thành. Tuy vậy, thiết kế ban đầu với tinh thần của kiến trúc hiện đại miền Nam Việt Nam vẫn được giữ nguyên với hình khối, đường nét khỏe khoắn và không gian rộng mở. Bên trong nhà thờ, vòng cung nhọn kiểu Gothic đã được thay thế bằng vòm parabol. Hai hàng cột giữa cũng theo đó bị đẩy ra sát tường bao, tạo ra một không gian rộng mở và ít bị che chắn. Bên ngoài nhà thờ, khối đế và toàn bộ mặt tiền được ốp đá tự nhiên. Vật liệu này kết hợp với những đường thẳng tạo hình mang đến một cảm giác cứng rắn và vững chãi. Hành lang hai bên hông nhà thờ cùng hệ thống cửa kính và gạch thông gió, không chỉ giúp điều hòa khí hậu mà còn duy trì những đặc điểm bản địa một cách hài hòa, hợp lý.
Một công trình khác thành công không kém về mặt thẩm mỹ và xử lý không gian là nhà thờ Chánh tòa Giáo phận Long Xuyên, khởi công năm 1958 và hoàn thành năm 1973. Với tổng thể tinh gọn, đường nét giản lược, ngôi thánh đường này mang đến cảm giác thanh thoát về mặt tổng thể. Ngọn tháp cao vút nơi mặt tiền được cách điệu từ hình ảnh đôi tay giơ cao cây thánh giá, rồi được trang trí gạch thông gió xếp đối xứng, tạo nên một diện mạo đầy ấn tượng. Xung quanh nhà thờ, gạch thông gió còn được bố trí hợp lý, đảm bảo việc đối lưu không khí và lấy sáng.
Bên cạnh hai công trình nêu trên, nhiều nhà thờ khác cũng góp phần tạo nên một thập kỷ sôi nổi của kiến trúc hiện đại miền Nam Việt Nam, đặc biệt ở các giáo xứ di cư 1954. Tại Sài Gòn có thể đến các nhà thờ Thánh Nguyễn Duy Khang (1965-1972), Bùi Phát (1966-1967), Tân Sa Châu (1967-1969), Hàng Sanh (1967-1968)... Tuy nhiên, phần lớn các nhà thờ này đã được trùng tu sau một thời gian dài sử dụng, nên không còn giữ được nguyên vẹn dáng vẻ ban đầu.
Từ sau năm 1968, do ảnh hưởng từ chiến tranh, định hướng xây dựng ở miền Nam Việt Nam chuyển từ kiến tạo sang tái thiết. Nhiều nhà thờ sửa chữa và số lượng công trình xây mới giảm đáng kể. Dù vẫn giữ được tinh thần hiện đại trong tạo hình, nhưng các nhà thờ giai đoạn này không còn được đầu tư nhiều như trước, một số công trình thiếu đi các yếu tố trang trí bản địa cũng như những đặc điểm thích nghi với khí hậu nhiệt đới. Có thể kể đến ở Sài Gòn các nhà thờ An Nhơn (1970-1971), Bình An (1970-1972), Hà Đông (1972-1973), Thanh Đa (1973-1993)…
Giai đoạn 1975-1986, do tình hình kinh tế khó khăn, nguồn vật liệu xây dựng khan hiếm và những thủ tục chưa thông thoáng, việc xây dựng nhà thờ gần như chững lại. Từ sau 1986, việc chỉnh trang và xây dựng mới nhà thờ được khôi phục với nhiều phong cách đa dạng. Trong đó, không ít công trình tiếp nối tinh thần của kiến trúc hiện đại miền Nam Việt Nam, nhất là xu hướng kết hợp với kiến trúc bản địa của thập niên 1960. Tại TGP TPHCM có các nhà thờ Đức Mẹ Vô Nhiễm thuộc hạt Gia Định (1987-1990), Tân Hưng (1992-1994), Thái Bình (1994-1997), Nhân Hòa (1995-1996), Nam Hòa (1996-1997), Chính Lộ (2001-2003), Tam Hải (2001-2004)...
Bên cạnh các nhà thờ, một công trình cũng đáng chú ý về mặt tạo hình là tượng Chúa Kitô Vua ở Vũng Tàu. Dù được xây dựng muộn hơn (1974-1994), tượng đài này vẫn mang trong mình tinh thần của kiến trúc hiện đại miền Nam Việt Nam, với những đường nét thanh thoát, tiết chế. Những ô cửa hình chữ “thọ” trên thân tượng không chỉ là điểm nhấn thị giác, hỗ trợ thông gió, mà còn gợi nhắc về truyền thống văn hóa. Công trình này còn là một ví dụ tiêu biểu của phong cách tạo hình tượng Công giáo Việt Nam thế kỷ XX - một chủ đề đáng được phân tích sâu hơn.
Dù các công trình có đảm bảo được yếu tố thẩm mỹ và công năng như các nhà thờ của thập niên 1960 hay không, thì việc kiến trúc hiện đại miền Nam Việt Nam được tiếp nối cũng là một tín hiệu đáng mừng, cho thấy mạch phát triển của một phong cách hòa nhập và bản sắc vẫn còn được nuôi dưỡng nơi kiến trúc Công giáo.

3.4 Ứng xử với di sản kiến trúc Công giáo Việt Nam
Từ những nền văn minh đầu tiên của nhân loại, công trình tâm linh đã nhận được sự đầu tư và đóng góp nhiều nhất, vì không chỉ là nơi sinh hoạt tôn giáo, mà còn là trung tâm của đời sống cộng đồng. Chính tại những không gian thiêng liêng này, kiến trúc đã trở thành phương tiện lưu giữ lịch sử. Người xưa khắc minh văn lên tường, chông, bia đá… để ghi lại những sự kiện trọng đại, mong những ghi chép ấy trường tồn với thời gian. Các nền văn minh nối tiếp nhau trang trí, đắp phù điêu, dựng tượng, vẽ tranh nơi công trình tâm linh để ghi lại sự thịnh vượng và nền nghệ thuật tiên tiến của mình.
Vào thế kỷ XIX, đại văn hào Victor Hugo đã từng viết trong tiểu thuyết Nhà thờ Đức Bà Paris rằng, sự phát triển của ngành in ấn sẽ lấy đi chức năng lưu giữ lịch sử của kiến trúc. Đến thế kỷ XX, chủ nghĩa công năng tập trung vào tính hữu dụng và hiệu quả một cách duy lý đã đưa kiến trúc phát triển theo một hướng hoàn toàn khác, dần lược bỏ những chi tiết trang trí, tách vai trò lưu giữ lịch sử ra khỏi không gian kiến trúc. Nhưng rồi, các công trình mang dấu ấn riêng lại xuất hiện, các dạng thức trang trí lại được thêm vào. Và thế là mong muốn lưu lại chút gì cho hậu thế nơi công trình kiến trúc vẫn tồn tại.
Với người Công giáo Việt Nam, nhà thờ không chỉ là nơi cử hành phụng vụ, mà còn là nơi lưu giữ tâm huyết của những người đã góp công xây dựng. Và những tâm huyết, đóng góp không chỉ nằm ở hoa văn trang trí hay đường nét tạo hình, mà còn thể hiện trong chính tên gọi hoặc những chi tiết mang tính tri ân. Ở nhà thờ Hạnh Thông Tây (TGP TPHCM), tượng thánh Denis - thánh quan thầy của ông Lê Phát An - đã được trịnh trọng đặt ngay mặt tiền nhà thờ, để tỏ lòng biết ơn với người đã bỏ tiền xây dựng ngôi thánh đường này, dù bổn mạng của giáo xứ là thánh Giuse. Tên giáo xứ Nhân Hòa (TGP TPHCM) là để tưởng nhớ công hiến đất, xây dựng nhà thờ và Đất Thánh của cụ Giuse Nguyễn Bá Nhân. Trong nhà thờ Chợ Đũi (TGP TPHCM, thường gọi là nhà thờ Huyện Sĩ) vẫn còn lưu giữ mộ phần của vợ chồng ông Lê Phát Đạt (Huyện Sĩ) là người đã hiến đất và xây dựng nhà thờ.
Có một điều cũng cần phải đặt ra và suy nghĩ là, nhà thờ Công giáo ở Việt Nam từ những ngày đầu tiên đã được xây dựng nhờ công sức và tiền quyên góp của giáo dân, thuộc quyền quản lý của Giáo hội, chứ chưa bao giờ là tài sản tư hữu của bất kỳ một giáo sĩ nào. Nhưng số phận của các công trình này, từ kết cấu cho đến hình khối, lại thường chịu nhiều ảnh hưởng của vị thừa tác viên được Hội Thánh trao phó nhiệm vụ chăm sóc đoàn chiên và các công trình của Giáo hội. Và đã có không ít những cách giải quyết về di sản kiến trúc chưa hợp lòng giáo dân. Chẳng hạn, trong bối cảnh số lượng tín hữu vẫn còn tăng lên và nhiều nhà thờ xuống cấp sau một thời gian dài sử dụng, thì việc trùng tu, mở rộng hoặc xây dựng mới là cần thiết. Tuy vậy, các quyết định tác động trực tiếp đến công trình kiến trúc lâu đời cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng, tham khảo ý kiến của các chuyên gia. Vì chỉ cần một phút thiếu suy xét, sẽ không chỉ làm phai mờ dấu ấn của tiền nhân, phủ định các giá trị lịch sử, mà còn tước đoạt quyền tiếp cận di sản của thế hệ mai sau.
Về lâu dài, cần có những khảo sát và nghiên cứu chuyên sâu nhằm lập danh mục bảo tồn những ngôi nhà thờ cổ có giá trị văn hóa - nghệ thuật. Đồng thời, trong nội bộ Giáo hội, cũng cần có những quy định chặt chẽ nhằm ngăn chặn việc một di tích bị phá bỏ chỉ vì quyết định của một cá nhân không đủ chuyên môn và nhiều thiên kiến.
KỲ PHONG
Bình luận