Từ ngữ Công giáo

Tỉnh thức, sự
Tỉnh thức, sự
Tỉnh thức, hiểu theo nghĩa thiêng liêng, là luôn sẵn sàng đón chờ Đức Kitô trở lại trong ngày quang lâm cánh chung.

Bố thí
Bố thí
“Việc bố thí cho người nghèo là một chứng từ của đức mến Kitô Giáo; đó cũng là việc thực thi đức công bằng làm đẹp lòng Thiên Chúa” (GLHTCG 2462).

Truyền giáo
Truyền giáo
Truyền: đem của người này mà trao cho người khác; giáo: đạo. Truyền giáo: phổ biến đạo.

Xức dầu, sự
Xức dầu, sự
Xức dầu có gốc tiếng Latinh là unctio - do động từ ungere nghĩa là bôi, thoa, xức. Việc xức dầu Thánh là một trong những dấu chỉ chính yếu của một số nghi thức Phụng Vụ, nhất là các cử hành bí tích.

Tội lỗi
Tội lỗi
Theo nghĩa thông thường, tội lỗi là điều làm trái pháp luật, trái với điều luật của tôn giáo, hoặc là lỗi lầm đối với người khác.

Vâng phục của đức tin
Vâng phục của đức tin
Vâng phục của đức tin là sự vâng phục bằng đức tin, là “tự nguyện quy thuận lời đã nghe, bởi vì chân lý của lời đó được Thiên Chúa là chính Chân lý, bảo đảm” (GLHTCG 144).

Cứu độ
Cứu độ
Cứu độ có nghĩa là sự giải thoát, chữa lành của Thiên Chúa, để đưa chúng ta đến đời sống mới trong ân sủng nhờ Cuộc Khổ Nạn và Phục Sinh của Chúa Giêsu Kitô.
Thông ban, sự
Thông ban, sự
Thông: chung; ban: cho. Thông ban: cho cách rộng rãi.