Từ ngữ Công giáo

Chiêm niệm
Chiêm niệm
Chiêm niệm là chiêm ngắm Chúa Giêsu trong đức tin, tham dự vào các mầu nhiệm của Người, lắng nghe Lời Chúa, và mến yêu Người trong thầm lặng ( x. GLHTCG 2724).

Vô nhiễm Nguyên tội
Vô nhiễm Nguyên tội
Vô: không; nhiễm: lây; nguyên: gốc; tội: lỗi phạm. Vô Nhiễm Nguyên Tội: không lây nhiễm tội gốc.

Phụng vụ
Phụng vụ
“Phụng vụ là công trình của Đức Kitô, cũng là hành động của Hội Thánh”. Qua Phụng vụ, Hội Thánh dự phần vào công việc của Thiên Chúa, tiếp tục công trình cứu chuộc của Chúa Giêsu (x. GLHTCG 1069)
Vinh quang
Vinh quang
Trong Cựu Ước, vinh quang là một sự can thiệp lừng lẫy của Thiên Chúa: “các ngươi sẽ thấy vinh quang của Đức Chúa” (Xh 16,7).

Abraham
Abraham
Abraham, con ông Thare, là tổ phụ của dân Israel và nhiều dân gộc Sémite. Ông sinh tại thành Ur xứ Chaldaeo khoảng năm 1800 TCN.
Tổ phụ
Tổ phụ
Tổ: bậc ông bà; phụ: cha. Tổ phụ là ông nội, còn ý nói khái quát là ông tổ của một gia tộc, một bộ tộc hay một dân tộc.

Tòa Thượng phụ
Tòa Thượng phụ
Tòa Thượng phụ là nơi ở, nơi thi hành trách nhiệm mục vụ của vị Thượng phụ Giáo chủ và là trung tâm của cộng đoàn tín hữu thuộc quyền ngài chăm sóc.

Thượng Hội đồng Giám mục
Thượng Hội đồng Giám mục
Thượng hội đồng, có gốc tiếng Hy Lạp là sunodos - được ghép bởi sun-cùng nhau và odos-đường - nghĩa là cùng nhau đi chung con đường.